Hướng dẫn thực hiện pháp luật Hướng dẫn thực hiện pháp luật

Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với một số loại xe từ ngày 24/8/2020
Ngày đăng 15/09/2020 | 13:54  | Lượt xem: 92

Xem với cỡ chữ Đọc bài viết

Huyndai Grand I10 1.2 MT giảm từ 370.000.000 đồng xuống còn 350.000.000 đồng; Huyndai Santafe TM2 2.2 TCI 8AT giảm từ 1.205.000.000 đồng xuống còn 1.125.000.000 đồng; Mazda 3 15G AT HB BP giảm từ 784.700.000 đồng xuống còn 719.000.000 đồng

Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 1238/QĐ-BTC ngày 21/8/2020 về việc điều chỉnh, bổ sung bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy. Theo đó, lệ phí trước bạ đối với nhiều loại xe ô tô so với quy định hiện hành giá tính lệ phí trước bạ đối với một số loại ô tô chở người từ 9 chỗ trở xuống được sản xuất, lắp ráp trong nước giảm như sau: Huyndai Grand I10 1.2 MT giảm từ 370.000.000 đồng xuống còn 350.000.000 đồng; Huyndai Santafe TM2 2.2 TCI 8AT giảm từ 1.205.000.000 đồng xuống còn 1.125.000.000 đồng; Mazda 3 15G AT HB BP giảm từ 784.700.000 đồng xuống còn 719.000.000 đồng...

Cụ thể, mức tính lệ phí trước bạ đối với một số loại xe ô tô chở người từ 9 người trở xuống, ô tô pick up, ô tô tải van, xe máy từ ngày 24/8/2020 như sau:

 

1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG

Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

AUDI

AUDI A4 SEDAN ADVANCED 40 TFSI (8WCBDG)

2,0

5

1.750.000.000

2

AUDI

AUDI Q2 DESIGN 1.4 TFSI (GABCCG)

1.4

5

1.450.000.000

3

AUDI

AUDI Q2 DESIGN 35 TFSI (GABCCG)

1,4

5

1.450.000.000

4

AUDI

AUDI Q3 ADVANCED 35 TFSI (F3BBCX)

1,4

5

1.865.700.000

5

AUDI

AUDI Q7 55 TFSI QUATTRO (4MGAX2)

3,0

7

4.230.000.000

6

BAIC

BJ6470UD45 1.5T (BJ6470UD45)

1,5

5

438.400.000

7

BAIC

BJ7153U5ECB 1.5T (BJ7153U5ECB)

1,5

5

422.400.000

8

BMW

320I (5F31)

2,0

5

1.879.000.000

9

BMW

320I GRAN TURISMO SPORT (8X31)

2,0

5

1.925.000.000

10

BMW

420I (4H31)

2,0

5

1.976.000.000

11

BMW

730LI (7E01)

2,0

5

3.699.000.000

12

BMW

730LI (7T01)

2,0

5

4.309.000.000

13

BMW

X1 SDRIVE18I (31AA)

1,5

5

1.849.000.000

14

BMW

X2 SDRIVE20I (YH31)

2,0

5

2.025.000.000

15

BMW

X4 XDRIVE20I (UJ71)

2,0

5

2.959.000.000

16

BMW

X6XDRIVE35I (KU21)

3,0

5

3.599.000.000

17

BMW

X6 XDRIVE40I (CY61)

3,0

5

4.779.000.000

18

BMW

X7 XDRIVE40I (CW21)

3,0

7

6.689.000.000

19

BRILLIANCE

SY6470S6ZQ1BD 1.6T (SY6470S6ZQ1BD)

1,6

7

582.400.000

20

CHEVROLET

CHEVROLET TRAILBLAZER 2.5L 4X4 AT LTZ (TRAILBLAZER 2.5L 4X4 AT LTZ_DSL)

2,5

7

869.400.000

21

HONDA

BRIO RS (DD189LL)

1,2

5

448.000.000

22

HONDA

BRIO RS OP1 (DD187LL)

1,2

5

452.000.000

23

HONDA

BRIO V (DD186LL)

1,2

5

418.000.000

24

LAND ROVER

DISCOVERY SPORT R-DYNAMIC HSE (LC)

2,0

7

3.835.000.000

25

LAND ROVER

RANGE ROVER PHEV AUTOBIOGRAPHY LWB (LG)

2,0

5

10.012.000.000

26

LAND ROVER

RANGE ROVER SPORT PHEV HSE DYNAMIC (LW)

2,0

5

6.512.000.000

27

MASERATI

GHIBLI S Q4 (M157)

3,0

5

6.300.000.000

28

MASERATI

LEVANTE GTS (M161)

4,0

5

9.950.000.000

29

MASERATI

LEVANTE S GRANLUSSO (M161)

3,0

5

8.468.000.000

30

MERCEDES-BENZ

AMG A 35 (177151)

2,0

5

2.249.000.000

31

MERCEDES-BENZ

AMG GT 53 4MATIC+ (290661)

3.0

5

6.299.000.000

32

MERCEDES-BENZ

AMG GT R (190379)

4,0

5

11.590.000.000

33

MITSUBISHI

XPANDER CROSS (NC1WXRQHLVVT)

1,5

7

657.000.000

34

MG

HS 1.5T STD (CSA6463NEAQ)

1,5

5

785.000.000

35

MG

HS 2.0T LUX (CSA6463NEAR)

2,0

5

1.005.000.000

36

MG

ZS 1.5L LUX (CSA7151UEAA)

1,5

5

639.000.000

37

NISSAN

TERRA E (JDBALSLD23FW7-----)

2,5

7

898.000.000

38

NISSAN

TERRA E (JDBALSLD23FW7---SA)

2,5

7

898.000.000

39

NISSAN

TERRA S (CVL4LNYD23IYP-D-FQ)

2,5

7

848.000.000

40

NISSAN

TERRA S (JVLALHYD23IW7-----)

2,5

7

848.000.000

41

NISSAN

TERRA V (JDBNLWLD23FW7-AAH-)

2,5

7

998.000.000

42

NISSAN

TERRA V (JDBNLWLD23FW7DAEPA)

2,5

7

998.000.000

43

SUBARU

OUTBACK 2.5I-S EYESIGHT AWD CVT (BS9FLMC)

2,5

5

1.868.000.000

44

SUZUKI

XL7 GLX AT (ANC22S)

1,5

7

589.000.000

45

TOYOTA

LAND CRUISER PRADO (TRJ150L-GKTEKX)

2,7

7

2.379.000.000

46

ZOTYE

JNJ6490Q1T 2.0T (JNJ6490Q1T)

2,0

7

582.400.000

Phần 1b. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

HYUNDAI

GRAND 110 1.2 MT

1,2

5

350.000.000

2

HYUNDAI

SANTAFE TM2 2.2 TCI 8AT

2,2

7

1.125.000.000

3

HYUNDAI

TUCSON TL1-1.6GM 7DCT FL

1,6

5

880.000.000

4

HYUNDAI

TUCSON TL4-2.0R 8AT FL

2,0

5

873.700.000

5

KIA

SEDONA 2.2 FL DAT/LI

2,2

7

1.499.000.000

6

MAZDA

3 15G AT HB BP

1,5

5

719.000.000

7

MAZDA

3 15G AT HB-H BP

1,5

5

809.000.000

8

MAZDA

3 15G AT SD BP

1,5

5

669.000.000

9

MAZDA

3 15G AT SD-H BP

1,5

5

784.000.000

10

MAZDA

3 20G AT HB BP

2,0

5

859.000.000

11

MAZDA

3 20G AT SD BP

2,0

5

839.000.000

12

MAZDA

3 20G AT SD FL

2,0

5

730.000.000

13

MAZDA

CX-5 20G AT 2WD KW

2,0

5

824.000.000

14

MAZDA

CX-5 25G AT 2WD KW

2,5

5

954.000.000

15

MAZDA

CX-5 25G AT AWD KW

2,5

5

1.014.000.000

16

MAZDA

CX-8 25G AT 2WD

2,5

7

1.039.000.000

17

MERCEDES-BENZ

C 200 EXCLUSIVE 2.0 205080

2,0

5

1.689.000.000

18

NISSAN

X-TRAIL T32 (SL JDRALRWT32EYAB)

2,0

7

878.000.000

19

NISSAN

X-TRAIL T32 (SV 4WD JDBNLRWT32EYAC)

2,5

7

958.000.000

20

PEUGEOT

3008 KJEP6Z

1,6

5

999.000.000

21

PEUGEOT

3008 P4 16G AT

1,6

5

1.109.000.000

22

PEUGEOT

5008 16G AT

1,6

7

1.289.000.000

23

PEUGEOT

5008 LJEP6Z

1,6

7

1.179.000.000

24

PEUGEOT

5008 P87 16G AT

1,6

7

1.289.000.000

25

PEUGEOT

TRAVELLER L3 20D AT

2.0

7

1.569.000.000

26

PEUGEOT

TRAVELLER L3 20D AT/R1

2.0

6

2.249.000.000

27

PEUGEOT

TRAVELLER L3 20D AT/R-VAN

2.0

4

2.249.000.000

28

TOYOTA

GRANVIA (GDH303L-RDTGY)

2.8

9

3.072.000.000

 

2. Ô TÔ PICK UP, Ô TÔ TẢI VAN

Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại)

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

CHEVROLET

CHEVROLET COLORADO 2.5L 4X2 AT LT (COLORADO C-CAB 2.5L 4X2 AT LT_DSL)

2,5

5

558.900.000

2

CHEVROLET

CHEVROLET COLORADO 2.5L 4X4 AT HC (COLORADO C-CAB 2 5L 4X4 AT HIGH COUNTRY_DSL)

2,5

5

665.100.000

3

CHEVROLET

CHEVROLET COLORADO 2.5L 4X4 AT LTZ (COLORADO C-CAB 2.5L 4X4 AT LTZ_DSL)

2,5

5

638.100.000

4

NISSAN

NAVARA E (CVL2LHYD23FYN-D--N)

2,5

5

625.000.000

5

NISSAN

NAVARA VL BLACK EDITION (CVL4LZLD23IYPFD-EQ)

2,5

5

845.000.000

Phần 2b. Ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

MAZDA

BT-50 4WD-M

2,2

5

651.100.000

 

3. XE MÁY

Phần 7a. Xe máy hai bánh nhập khẩu

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

BMW

C400X

350

254.000.000

2

BMW

F 850 GS

853

609.000.000

3

BMW

K 1600 B

1649

994.000.000

4

BMW

R 1200 GS ADVENTURE

1170

589.000.000

5

BMW

S 1000 XR

999

534.000.000

6

KYMCO

AK 550

550,4

300.000.000

7

PIAGGIO

VESPA SEI GIORNI ABS-724

278.3

139.000.000

8

SUZUKI

GZ150-A

149,5

67.000.000

9

TRIUMPH

BONNEVILLE BOBBER BLACK

1200

619.000.000

10

TRIUMPH

BONNEVILLE T100 BLACK

900

410.000.000

11

TRIUMPH

BONNEVILLE T100 BUD EKINS

900

419.000.000

12

TRIUMPH

BONNEVILLE T120

1200

569.000.000

13

TRIUMPH

BONNEVILLE T120 BUD EKINS

1200

589.000.000

14

TRIUMPH

ROCKET 3 GT

2458

899.000.000

15

TRIUMPH

ROCKET 3 R

2458

869.000.000

16

TRIUMPH

ROCKET 3 TFC

2458

1.300.000.000

17

TRIUMPH

STREET SCRAMBLER

900

395.000.000

18

TRIUMPH

STREET TWIN

900

349.000.000

19

TRIUMPH

THRUXTON RS

1200

619.000.000

20

TRIUMPH

TIGER 900 GT PRO

888

469.000.000

21

TRIUMPH

TIGER 900 RALLY PRO

888

489.000.000

Phần 7b. Xe máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

HONDA

JC764 FUTURE FI

124,9

30.200.000

2

HONDA

JC765 FUTURE FI (C)

124,9

31.600.000

3

KYMCO

LIKE 50 KA10EC

49,5

22.600.000

4

PIAGGIO

LIBERTY 50-100

49,9

39.900.000

5

PIAGGIO

VESPA PRIMAVERA 125 ABS-513

124,5

82.500.000

6

PIAGGIO

VESPA SPRINT 150 ABS-724

154,8

89.900.000

7

SYM

PASSING 50-KA3

49,5

21.700.000

Xe máy hai bánh (điện) sản xuất, lắp ráp trong nước

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

YADEA

BUYE

2,1

20.000.000

 

Thu Hường

https://pbgdpl.hanoi.gov.vn/quy-dinh-moi/-/asset_publisher/sxBNLsQSLyY8/content/bang-gia-tinh-le-phi-truoc-ba-oi-voi-mot-so-loai-xe-tu-ngay-24-8-2020?_101_INSTANCE_sxBNLsQSLyY8_viewMode=view